Thông số kỹ thuật
| MODEL | KC1M2 |
| Đường kính khoan tối đa (mm) | Ø3 ->Ø16/ Ø25 |
| Hành trình trục chính (mm) | 90 |
| Tốc độ trục chính (vòng/phút) | 260 – 390 – 440 – 530 650 – 1220 – 1310 - 1800 |
| Lổ côn lắp đuôi mũi khoan | Côn số 3 |
| Dây CUROA puly | A29 x 2 |
| Đường kính trụ khoan (mm) | Ø88.2 |
| Đường kính mâm bàn làm việc(mm) | Ø337 |
| Hành trình lên xuống mâm bàn(mm) | 340 |
| Khoảng cách từ tâm trục chính đến lưng ngoài trụ khoan (mm) | 205 |
| Khoảng cách xa nhất từ đầu kẹp khoan đến mâm khoan (mm) | 370 |
| Khoảng cách từ đầu kẹp khoan đến chân đế khoan (mm) | 540 |
| Công suất động cơ điện (Hp) | 1Hp, 1450vg/p |
| Điện áp sử dụng | 220v / ba phase380v |
| Chiều cao máy | 1205 |
| Kích thước máy(DàixNgangxCao) | 740 x 340 x 1205 |
| Trọng lượng máy (Kg) | 94.5Kg |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành | 1 năm( không BH đầu kẹp khoan , bạc đạn , capa) 6 tháng phần moteur |
| Đã công bố TCCLHH số: 02-2001/CBTCCL/TĐ tại chi cục TCĐLCL-TPHCM | |









